U3 PRE

U3 PRE

1st - 5th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AVTC5 - U1 - PATHWAYS 2 - L2

AVTC5 - U1 - PATHWAYS 2 - L2

2nd - 11th Grade

33 Qs

REVIEW 1 CLASS 8

REVIEW 1 CLASS 8

1st Grade

30 Qs

Vocabulary unit 4 grade 8

Vocabulary unit 4 grade 8

1st - 2nd Grade

27 Qs

Vocabulary_Unit11

Vocabulary_Unit11

KG - 7th Grade

25 Qs

Kiểm tra từ mới 6/4/2020

Kiểm tra từ mới 6/4/2020

2nd Grade

23 Qs

AVTC3 - U2 - PATHWAYS 1 RW - R1

AVTC3 - U2 - PATHWAYS 1 RW - R1

1st - 12th Grade

26 Qs

Unit 2: Health

Unit 2: Health

5th Grade - University

24 Qs

unit 9 grade 5

unit 9 grade 5

5th Grade

25 Qs

U3 PRE

U3 PRE

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Huỳnh Lê Uyển Nhi

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afford
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
cách cư xử
tiền phạt
(adj) quá chậm, quá hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

poor
adj. /puə/ nghèo, tệ
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
cách cư xử
tiền phạt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

quality
chất lượng
adj. /puə/ nghèo, tệ
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
cách cư xử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

treatment
sự điều trị
chất lượng
adj. /puə/ nghèo, tệ
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

session
(n) kỳ họp, phiên họp
sự điều trị
chất lượng
adj. /puə/ nghèo, tệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afraid of
sợ, e ngại...
(n) kỳ họp, phiên họp
sự điều trị
chất lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amuse
(v) làm cho vui, thích, làm buồn cười
sợ, e ngại...
(n) kỳ họp, phiên họp
sự điều trị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?