Bài 13.1:교육제도

Bài 13.1:교육제도

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngôi nhà 1.11

Ngôi nhà 1.11

1st Grade

6 Qs

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

1st - 12th Grade

10 Qs

luyện từ và câu: từ ngữ về trường học - dấu phẩy

luyện từ và câu: từ ngữ về trường học - dấu phẩy

KG - 3rd Grade

11 Qs

NHÓM BAR ???

NHÓM BAR ???

1st - 5th Grade

10 Qs

Modun4

Modun4

1st Grade

6 Qs

ứng dụng giải quyết các tình huống sư phạm

ứng dụng giải quyết các tình huống sư phạm

1st Grade

8 Qs

FLORENCE NIGHTINGALE  - NỮ THẦN VỚI CÂY ĐÈN

FLORENCE NIGHTINGALE - NỮ THẦN VỚI CÂY ĐÈN

1st - 3rd Grade

11 Qs

第五课 网上开店

第五课 网上开店

1st Grade

11 Qs

Bài 13.1:교육제도

Bài 13.1:교육제도

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

SOFL Tiếng Hàn

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.초등교육

2.중등교육

3.고등교육

1.giáo dục tiểu học

2.giáo dục phổ thông trung học

3.giáo dục phổ thông cơ sở

1.giáo dục tiểu học

2.giáo dục phổ thông cơ sở

  1. 3.giáo dục phổ thông trung học

1.giáo dục phổ thông cơ sở

2.giáo dục phổ thông trung học

3.giáo dục tiểu học

1.giáo dục phổ thông cơ sở

2.giáo dục tiểu học

3.giáo dục phổ thông trung học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ sau :

공립학교

학생

교육제도

사립학교

국립학교

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"사립학교" nghĩa là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giáo dục bắt buộc

사교육

공교육

의무교육

사립학교

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

공교육/사교육

trường tư thục/trường công lập

trường công lập /trường tư thục

giáo dục công /giáo dục tư

giáo dục tư /giáo dục công

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

대학수학능력시험

thành tích riêng

xem xét báo cáo ,luận văn

thi kiểm tra học lực hay trình độ chuyên môn

kỳ thi đại học