Ngữ pháp buổi 7

Ngữ pháp buổi 7

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past simple tense tobe verb

Past simple tense tobe verb

1st - 5th Grade

10 Qs

politic crisis

politic crisis

5th - 12th Grade

19 Qs

QIZZ ĐÀO TẠO TÂN BINH

QIZZ ĐÀO TẠO TÂN BINH

3rd Grade

14 Qs

BTVN buổi 1

BTVN buổi 1

1st - 5th Grade

15 Qs

Unit 15 grade 3

Unit 15 grade 3

3rd Grade

11 Qs

Basic 1

Basic 1

1st - 5th Grade

13 Qs

Kiểm tra chuyên đề Truyện Kiều THPT số 3 LC

Kiểm tra chuyên đề Truyện Kiều THPT số 3 LC

2nd Grade

20 Qs

Unit 13 Grade 3

Unit 13 Grade 3

3rd Grade

20 Qs

Ngữ pháp buổi 7

Ngữ pháp buổi 7

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Phoebe Dinh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau là : "fall"

tắt

giảm

rơi

mở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau là : "volume"

tiếng ồn

âm lượng

rạp chiếu phim

phim điện ảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau là : "collect"

thông báo

bất kì nơi nào

không còn nữa

sưu tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau là : "afraid"

muộn

sợ hãi

đúng

một lần mỗi tuần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau là : "competition"

cố gắng

cuộc thi

đầy đủ

buổi hòa nhạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để:

Diễn tả một hành động

Diễn tả một câu chuyện

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Diễn tả một thói quen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn được dùng để:

Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại

Diễn tả một mong muốn

Diễn tả một điều ước

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?