BÀI 8.1 여가 생활

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
SOFL Tiếng Hàn
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여가 시설
thiết bị giải trí
hoạt động xã hội
văn hóa giải trí
dùng thời gian giải trí
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여가 문화
dành thời gian
nghỉ ngơi
thiết bị giải trí
văn hóa giải trí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여가를 즐기다
thiết bị giải trí
văn hóa giải trí
tận hưởng thời gian nghỉ ngơi
hoạt động văn hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nghỉ ngơi
여가를 즐기다
휘식을 취하다
여가 문화
여가 시간을 보내다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여가 시간을 보내다
nghỉ ngơi
văn hóa giải trí
dùng thời gian giải trí
dành thời gian
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
( 여가 시설 ) có nghĩa là gì ?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
시간을 내다
dành thời gian
có ý nghĩa
áp dụng
văn hóa giải trí
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
BÀI 14.2 계획

Quiz
•
1st Grade
46 questions
N5_Vocab_Minna no nihongo_Unit 10

Quiz
•
1st Grade
48 questions
BÀI 4.2 : 쇼핑

Quiz
•
1st Grade
47 questions
Reading 1 vocab Check

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
BÀI 11.1 : 고민

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Ôn tập Tin học HKII K6 CMT

Quiz
•
1st Grade
43 questions
Thiên nhiên và Thời tiết

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Bài 11: 결혼

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade