CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 6

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 6

9th - 12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

30 Qs

Phrasal Verbs CHUYÊN - No.3

Phrasal Verbs CHUYÊN - No.3

9th Grade

21 Qs

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

9th Grade

25 Qs

Idioms about relationship

Idioms about relationship

KG - 11th Grade

21 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 2

E 10 - UNIT 6 - PART 2

10th Grade

24 Qs

phrasal verb with come- put-make- break

phrasal verb with come- put-make- break

11th Grade

27 Qs

Phrasal verb - Minh - D+E+F+G

Phrasal verb - Minh - D+E+F+G

9th Grade

21 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

12th Grade

28 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 6

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 6

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

44. Như

Used 10+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go ahead

cho phép ai bắt đầu làm việc gì; tiếp tục, tiến bộ

chống lại, phản đối, đi ngược lại, ko có lợi cho ai

tấn công ai; cố gắng nỗ lực làm gì

theo đuổi điều gì; cố gắng để có/giành được cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go against

cho phép ai bắt đầu làm việc gì; tiếp tục, tiến bộ

chống lại, phản đối, đi ngược lại, ko có lợi cho ai

tấn công ai; cố gắng nỗ lực làm gì

theo đuổi điều gì; cố gắng để có/giành được cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go at

theo đuổi điều gì; cố gắng để có/giành được cái gì

cho phép ai bắt đầu làm việc gì; tiếp tục, tiến bộ

tấn công ai; cố gắng nỗ lực làm gì

chống lại, phản đối, đi ngược lại, ko có lợi cho ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go after

theo đuổi điều gì; cố gắng để có/giành được cái gì

chống lại, phản đối, đi ngược lại, ko có lợi cho ai

cho phép ai bắt đầu làm việc gì; tiếp tục, tiến bộ

tấn công ai; cố gắng nỗ lực làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go along

đi đến một nơi nào hoặc sự kiện

có đủ; lây truyền, lan truyền, hành xử tệ

đồng ý, đồng tình với ai/ điều gì

biến mất, rời đi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go around/round

đi đến một nơi nào hoặc sự kiện

có đủ; lây truyền, lan truyền, hành xử tệ

biến mất, rời đi

đồng ý, đồng tình với ai/ điều gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go along with

đồng ý, đồng tình với ai/ điều gì; hòa hợp

biến mất, rời đi

có đủ; lây truyền, lan truyền, hành xử tệ

đi đến một nơi nào hoặc sự kiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?