CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FILE THAM KHẢO

FILE THAM KHẢO

10th Grade

10 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

9th Grade

10 Qs

Idiom 70 UwU

Idiom 70 UwU

12th Grade

15 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

phrasal verb BREAK

phrasal verb BREAK

12th Grade

12 Qs

GET.

GET.

9th Grade

13 Qs

Present Simple Quiz

Present Simple Quiz

12th Grade

10 Qs

Quiz Lịch Sử Thế Giới

Quiz Lịch Sử Thế Giới

12th Grade - University

14 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

44. Như

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break away

Đột nhiên bắt đầu làm gì; đột nhập; thành công

Ngắt lời, chen ngang; đột nhập vào

Suy sụp, hỏng hóc, thất bại, chia tách

Trốn thoát (khỏi ai đang bắt giữ mình); ra khỏi (đảng, nhóm để lập đảng, nhóm mới)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down

Trốn thoát (khỏi ai đang bắt giữ mình); ra khỏi (đảng, nhóm để lập đảng, nhóm mới)

Suy sụp, hỏng hóc, thất bại, chia tách

Ngắt lời, chen ngang; đột nhập vào

Đột nhiên bắt đầu làm gì; đột nhập; thành công

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break in

Đột nhiên bắt đầu làm gì; đột nhập; thành công

Ngắt lời, chen ngang; đột nhập vào

Suy sụp, hỏng hóc, thất bại, chia tách

Trốn thoát (khỏi ai đang bắt giữ mình); ra khỏi (đảng, nhóm để lập đảng, nhóm mới)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break into

Trốn thoát (khỏi ai đang bắt giữ mình); ra khỏi (đảng, nhóm để lập đảng, nhóm mới)

Suy sụp, hỏng hóc, thất bại, chia tách

Ngắt lời, chen ngang; đột nhập vào

Đột nhiên bắt đầu làm gì; đột nhập; thành công

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break off

Chấm dứt mối quan hệ; ngừng lại một lúc

Bùng phát, nổ ra

Thoát ra khỏi đâu

Chia tay, chấm dứt; mất sóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break out

Chia tay, chấm dứt; mất sóng

Thoát ra khỏi đâu

Bùng phát, nổ ra

Chấm dứt mối quan hệ; ngừng lại một lúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break out of sth

Chấm dứt mối quan hệ; ngừng lại một lúc

Bùng phát, nổ ra

Thoát ra khỏi đâu

Chia tay, chấm dứt; mất sóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?