/ ɑ: /, /˄/ , / ə /,/ ə:=ɜ: /

/ ɑ: /, /˄/ , / ə /,/ ə:=ɜ: /

4th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐVTA L14 (20q)

ĐVTA L14 (20q)

1st - 5th Grade

20 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

Mi 11 Lite Series TEST

Mi 11 Lite Series TEST

1st Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 ONL DAILY ROUTINE

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 ONL DAILY ROUTINE

4th Grade - University

23 Qs

quy tắc 12

quy tắc 12

1st - 5th Grade

18 Qs

Gia đình chú Đạt

Gia đình chú Đạt

1st - 5th Grade

22 Qs

Đây là Quiz

Đây là Quiz

KG - University

20 Qs

5. Word Stress

5. Word Stress

3rd - 6th Grade

22 Qs

/ ɑ: /, /˄/ , / ə /,/ ə:=ɜ: /

/ ɑ: /, /˄/ , / ə /,/ ə:=ɜ: /

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Nam J

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Âm /ɑː/ có bao nhiêu yếu tố

1

2

3

4

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn CÁC yếu tố phát âm của âm /ɑː/

âm ngắn

độ hở miệng cấp 3

độ hở miệng cấp 2

âm dài

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn CÁC yếu tố phát âm của âm /ɑː/

âm ngắn

độ hở miệng cấp 3

độ hở miệng cấp 2

môi tròn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn yếu tố phát âm đúng của âm /ɑː/

âm ngắn

độ hở miệng cấp 3

độ hở miệng cấp 2

miệng bè

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Âm /ʌ/ có bao nhiêu yếu tố phát âm

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn yếu tố phát âm đúng của âm /ʌ/

âm ngắn

độ hở miệng cấp 3

độ hở miệng cấp 2

miệng bè

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn CÁC yếu tố phát âm của âm /ɑː/

âm dài

độ hở miệng cấp 5

độ hở miệng cấp 3

môi tròn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?