H1 - 12

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
Trợ Anlaoshi_
Used 23+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau: Bạn học tiếng Trung ở đâu?
你在那儿学习汉语?
你学习汉语在哪儿?
你汉语学习在哪儿?
你在哪儿学习汉语?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không phải phó từ chỉ mức độ?
很
太
怎么样
比较
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch từ sau sang tiếng Trung: Bạn cùng phòng
同屋
同学
同事
同日
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đại từ nghi vấn thích hợp điền vào chỗ trống:
你在____个班学习?
几
哪儿
哪
什么
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ sau: 容易
新
读
写
难
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ trong ngoặc vào vị trí thích hợp
王老师 A 是一位 B 很好 C 老师 D。(的)
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm đáp án sai
你是哪儿个班学生?
我觉得这个大学很好。
我住语言大学十楼。
这是图书馆的书。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP HÁN 1 BÀI 1-5

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Review HSK1 Bab 1-6

Quiz
•
1st Grade
12 questions
汉1: 第10-11课

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
BOYA 1 NI HAO

Quiz
•
1st Grade
15 questions
汉1:第六课: 复习

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
D4 - 49

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Mandarin - 老师早安(一)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
H4 - 17

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade