DAU HIEU CAC THI

DAU HIEU CAC THI

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Smart World Unit 2 - Part 2

Smart World Unit 2 - Part 2

7th Grade

32 Qs

G5. MINI TEST

G5. MINI TEST

3rd - 7th Grade

30 Qs

Grade 7A2: The passive voice (Unit 06)

Grade 7A2: The passive voice (Unit 06)

7th Grade

25 Qs

014-Grammar 4- Unit 10.

014-Grammar 4- Unit 10.

6th - 10th Grade

25 Qs

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

8th Grade

28 Qs

Unit 11. Sciences and technology

Unit 11. Sciences and technology

8th Grade

28 Qs

G5. MIXED 7 TENSES

G5. MIXED 7 TENSES

4th - 10th Grade

35 Qs

K7_Ôn tập học kỳ 2

K7_Ôn tập học kỳ 2

7th Grade

30 Qs

DAU HIEU CAC THI

DAU HIEU CAC THI

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thuỷ Trần

Used 79+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Always" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Yesterday" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ago" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"since" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"usually" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"often" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"sometimes" là dấu hiệu nhận biết của thì ...............................

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?