Eng7-U8-Words

Eng7-U8-Words

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit 8 Lớp 7(Trắc nghiệm)

Từ vựng Unit 8 Lớp 7(Trắc nghiệm)

7th Grade

23 Qs

Unit 8: Films - 7th Grade

Unit 8: Films - 7th Grade

7th Grade

23 Qs

English 7 Unit 8 Exercise 1

English 7 Unit 8 Exercise 1

6th - 8th Grade

20 Qs

GB7 U8

GB7 U8

7th Grade

21 Qs

Ktra lớp 7

Ktra lớp 7

7th Grade

21 Qs

Glossary 7 - Unit 8

Glossary 7 - Unit 8

7th Grade

23 Qs

Test 2

Test 2

7th Grade

21 Qs

English 7 - Unit 8: Films

English 7 - Unit 8: Films

KG - University

21 Qs

Eng7-U8-Words

Eng7-U8-Words

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

tam ngo

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acting(n)

diễn xuất

phim hài

khó hiểu, gây bối rối

người đạo diễn(phim ,kịch......)

phim tài liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comedy(n)

diễn xuất

phim hài

khó hiểu, gây bối rối

người đạo diễn(phim ,kịch......)

phim tài liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confusing(adj)

diễn xuất

phim hài

khó hiểu, gây bối rối

người đạo diễn(phim ,kịch......)

phim tài liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

director(n)

diễn xuất

phim hài

khó hiểu, gây bối rối

người đạo diễn(phim ,kịch......)

phim tài liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

documentary(n)

diễn xuất

phim hài

khó hiểu, gây bối rối

người đạo diễn(phim ,kịch......)

phim tài liệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dull(adj)

buồn tẻ, chán ngắt

thú vị, thích thú

phim giả tưởng

làm sợ hãi rùng rợn

hấp dẫn thú vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enjoyable(adj)

buồn tẻ, chán ngắt

thú vị, thích thú

phim giả tưởng

làm sợ hãi rùng rợn

hấp dẫn thú vị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?