Kiểm tra kiển thức bài 2

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
小香香LTH Thơm
Used 8+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm Pinyin cho chữ Hán sau:弟弟
A. Gēge
B. Dìdi
C. Dìdì
D. Jiějie
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của câu sau: 你忙吗?
Bố bạn khỏe không?
Tiếng Hán rất khó.
Bạn có bận không?
Bố tôi rất bận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của câu sau: 他们都很忙。
Họ đều rất bận.
Mẹ tôi rất bận.
Tiếng Hán không khó.
Không bận lắm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của câu sau: 你哥哥好吗?
Bố mẹ của bạn có khỏe không?
Bố mẹ của bạn có bận không?
Anh trai của bạn có bận không?
Anh trai của bạn có khỏe không?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Trung của câu sau: Tiếng hán không khó lắm.
汉语难吗?
你好吗?
汉语不太难。
我爸爸很忙。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm Pinyin cho chữ Hán sau: 妹妹
Ní hǎo
Mèimei
Bàba
Jiějie
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm Pinyin cho chữ Hán sau: 哥哥
Dìdi
Gēgē
Gēge
Jiějie
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
tin 7-bai 6

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Unit 6: Toys

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
BUOI 10- TIN 7

Quiz
•
1st Grade
10 questions
PRONUNCIATION ( S,ES)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ODI 2 - Unit 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
H2 - 25

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BTVN buổi 13

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ĐỐ VUI 1GE

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade