H1 - 15

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
Trợ Anlaoshi_
Used 20+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây KHÔNG PHẢI danh từ chỉ nghề nghiệp?
大夫
经理
工作
律师
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết bằng chữ Hán cách đọc số sau: 20705
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm đáp án dịch đúng câu sau:
Tôi chỉ có hai anh em trai.
我只有两个弟弟。
我只有俩个弟弟。
我有两个弟弟。
我只有二个弟弟。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào ô trống:
你家有____口人?
多少
没有
几
五
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền lượng từ thích hợp vào các câu sau:
一____老师
两_____自行车
三_____公司
四_____照片
位、俩、支、件
口、辆、个、支
口、辆、把、个
位、辆、家、张
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dùng đại từ nghi vấn thích hợp thay thế cho từ được gạch chân:
他要换 七百美元。
几
什么
多少
有没有
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phiên âm đúng của từ sau: 公司
gòngshī
gōngshī
gōngsī
gòngsì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Lesson 15 - 复习与评估 Revision & Assessment

Quiz
•
1st Grade
10 questions
D4 - 54

Quiz
•
1st Grade
10 questions
D4 - 49

Quiz
•
1st Grade
8 questions
道德—处处讲公正

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
排列句子

Quiz
•
1st Grade
7 questions
清明节问答

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
D4 - 5

Quiz
•
1st Grade
15 questions
量词

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade