BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - 3

Bài 1 - 3

1st - 5th Grade

13 Qs

Kiểm tra kiển thức bài 2

Kiểm tra kiển thức bài 2

1st Grade

14 Qs

Bài 3 GTHN

Bài 3 GTHN

1st Grade

20 Qs

M1- bai 456

M1- bai 456

1st Grade

10 Qs

汉语1级(4,5,6课)

汉语1级(4,5,6课)

1st Grade

17 Qs

ktra bài cũ bài 3

ktra bài cũ bài 3

1st - 3rd Grade

18 Qs

第一册上  第三课 homework

第一册上 第三课 homework

1st Grade

10 Qs

Luyện tập bài 3

Luyện tập bài 3

1st Grade

15 Qs

BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

小香香LTH Thơm

Used 11+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

1. Tìm Pinyin cho chữ Hán sau: 邮局

Míngtiān

jīntiān

Yóujú

yínháng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán cho Pinyin: éyǔ

俄语  

英语

 阿拉伯语

 汉语

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán cho Pinyin: yínháng

银行  

邮局  

明天  

昨天

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm Pinyin cho chữ Hán sau: 英语

éyǔ

Yīng yǔ

ālābó yǔ

hànyǔ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm Pinyin cho chữ Hán sau: 明天

yínháng

  jīntiān

zuótiān

míngtiān

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của câu sau:明天见!

Tạm biệt!

Ngày mai gặp!

Hẹn gặp mại!

Xin chào!

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của câu sau:我去银行取钱。

Tôi đi bưu điện gửi thư.

Tôi đi ngân hàng rút tiền.

Tôi đi Bắc Kinh.

Tôi đi ngân hàng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English