TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

file 7

file 7

1st Grade - University

33 Qs

TẢ NGƯỜI SUB

TẢ NGƯỜI SUB

University

28 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

PART 1 (UNIT 1 + 3)

PART 1 (UNIT 1 + 3)

University

29 Qs

24.TNTV CẤP TỐC 1

24.TNTV CẤP TỐC 1

1st Grade - University

28 Qs

Verb (ôn Week 1,2,3)

Verb (ôn Week 1,2,3)

University

35 Qs

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

University

30 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 10+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Construction?
sự thi công, xây dựng
sự kiểm tra
sự đo lường
máy móc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

VẬN HÀNH là từ nào?
operating
leaning
waiting
lifting

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Brick?
khung cửa
tường
gạch
xe tải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

KIỂM TRA, THANH TRA là từ nào?
Glancing at
Inspecting
Mopping
Operating

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Heavy machinery" nghĩa là?
Nội thất cao cấp
Máy móc hạng nặng
Dây chuyền sản xuất
Máy móc mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Motor?
bức tường
ngăn kéo
động cơ
tủ đồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Trimming?
vận hành
cắt tỉa
nhặt lên
mở khóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?