LYUYF

LYUYF

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LŨY THỪA

LŨY THỪA

6th Grade

7 Qs

Ôn tập GHK1_số

Ôn tập GHK1_số

6th Grade

6 Qs

Bài kiểm tra Toán 6

Bài kiểm tra Toán 6

6th Grade

10 Qs

LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN

LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN

6th Grade

11 Qs

lũy thừa

lũy thừa

6th Grade

10 Qs

kiểm tra lũy thừa số tự nhiên

kiểm tra lũy thừa số tự nhiên

6th Grade

15 Qs

BTVN số 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên

BTVN số 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên

6th Grade

11 Qs

Lũy thừa với số mũ tự nhiên

Lũy thừa với số mũ tự nhiên

6th Grade

8 Qs

LYUYF

LYUYF

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Easy

Created by

Thanh Lê

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

16=?

242^4

424^2

828^2

444^4

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng

A. Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ

B. Muốn chia hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và chia các số mũ

C. Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và nhân các số mũ

D. Muốn chia hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 2210: 224=?22^{10}:\ 22^4=?  

 22622^6  

 221422^{14}  

1

22

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 155.154 = ?15^5.15^4\ =\ ?  

15

 15915^9  

 152015^{20}  

225

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 4n = 43.45?

A. n = 32

B. n = 16

C. n = 8

D. n = 4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số 813 dưới dạng tổng các lũy thừa của 10 :

813 = 8.102 + 10 + 3. 100

813 = 8.103 + 1. 102 + 3. 10

813 = 8.100 + 1. 101 + 3. 102

813 = 800 + 10 + 3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5+6=?

13

11

12

14

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?