Q3 - B7 - b12 mới

Q3 - B7 - b12 mới

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

University

35 Qs

301 B11

301 B11

University

32 Qs

HSK2 - Ôn tập bài 11-15

HSK2 - Ôn tập bài 11-15

University

35 Qs

Q4.B12

Q4.B12

University

39 Qs

B2L9_Vocabulary

B2L9_Vocabulary

University

35 Qs

我去过北京

我去过北京

University

40 Qs

Kiem tra 2

Kiem tra 2

9th Grade - University

40 Qs

DV2 B1-8 Q3

DV2 B1-8 Q3

University

40 Qs

Q3 - B7 - b12 mới

Q3 - B7 - b12 mới

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Vi Kiều

Used 4+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我的护照你__________在什么地方了?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你的签证办__________了没有?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

那本书我一看完就还__________你了,你怎么忘了?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我找了__________才找到。

为了

半天

天天

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

__________给朋友帮忙,他饭都没吃就走了。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng bổ ngữ kết quả thích hợp điền vào chỗ trống:

请大家准备__________笔和本子,现在听写句子。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng bổ ngữ kết quả thích hợp điền vào chỗ trống:

吃__________晚饭我们一起去跳舞吧。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?