Từ mới 01

Từ mới 01

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 9A 04/10

Vocab 9A 04/10

9th Grade

10 Qs

Global succes 7 Unit 2 Healthy living

Global succes 7 Unit 2 Healthy living

9th Grade

10 Qs

Từ vựng bài đọc 2

Từ vựng bài đọc 2

9th - 12th Grade

11 Qs

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

1st Grade - University

12 Qs

MÂU THUẪN THƯỜNG GẶP - CÁCH GIẢI QUYẾT CỦA GV

MÂU THUẪN THƯỜNG GẶP - CÁCH GIẢI QUYẾT CỦA GV

1st - 10th Grade

10 Qs

TRHNIBATUENGLISH

TRHNIBATUENGLISH

9th Grade

15 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

5th Grade - University

10 Qs

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

1st - 12th Grade

14 Qs

Từ mới 01

Từ mới 01

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

우옌 치

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Blow into

Đến muộn

Đến sớm

Thổi vào

Đến đột ngột

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Procvide

Nguồn cung cấp

Nguồn tiêu thụ

Cung cấp

Tiêu thụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Reckless=risky

mạo hiểm

an toàn

đa năng

dại dột

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bump into

Đổ vào

Bơm, xả

Đến nơi

Đâm sầm vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Clarification

Sự minh bạch

Sự thiếu thốn

Sự che dấu

Không minh bạch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Surpriese (v)

Đột kích

Bất ngờ

Tin rằng

Chắc chắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Desire

Tự do

Khao khát

mong muốn

có được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?