Kiểm tra kiến thức cũ

Kiểm tra kiến thức cũ

3rd Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thì QKD và HTHT

Kiểm tra thì QKD và HTHT

KG - 10th Grade

33 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3

3rd - 4th Grade

27 Qs

Unit 1- My hobbies

Unit 1- My hobbies

3rd Grade

35 Qs

ẻgef

ẻgef

1st - 12th Grade

28 Qs

htd,httd,qkd

htd,httd,qkd

1st - 3rd Grade

36 Qs

Simple past

Simple past

1st Grade - University

30 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.G5

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.G5

1st - 5th Grade

35 Qs

Kiểm tra kiến thức cũ

Kiểm tra kiến thức cũ

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Dung Hiang

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào trong quá khứ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền người khác

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả 2 hành động xảy ra song song trong quá khứ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ. (at 5 o’clock yesterday,…)

  • Đây là dấu hiệu nhận biết của thì nào?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last year,…)

  • Đây là dấu hiệu nhận biết của thì nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?