Bài 10 -Q2. Ngoại hình (외모)

Bài 10 -Q2. Ngoại hình (외모)

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pHẦN IC

pHẦN IC

University

56 Qs

156 đến 208

156 đến 208

University

56 Qs

A1.Lektion5: Termine

A1.Lektion5: Termine

University

55 Qs

bài 10 từ vựng

bài 10 từ vựng

University

55 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 16

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 16

KG - University

52 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

60 Qs

Bài 10 -Q2. Ngoại hình (외모)

Bài 10 -Q2. Ngoại hình (외모)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Phuong Anh

Used 3+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

긴 머리

tóc dài

tóc ngắn

tóc tém(đầu vuông)

tóc uốn

đầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

짧은 머리

tóc dài

tóc ngắn

tóc tém(đầu vuông)

tóc uốn

đầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

단발머리

tóc dài

tóc ngắn

tóc tém(đầu vuông)

tóc uốn

đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

파마머리

tóc dài

tóc ngắn

tóc tém(đầu vuông)

tóc uốn

đầu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

머리

tóc dài

tóc ngắn

tóc tém(đầu vuông)

tóc uốn

đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

생머리

tóc thẳng

tóc xoăn

dáng người

mảnh mai, gầy, thon thả

dáng người bình thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

곱슬머리

tóc thẳng

tóc xoăn

dáng người

mảnh mai, gầy, thon thả

dáng người bình thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?