Translate these sentences into English
1 - Hôm nay, cô ấy sẽ dành thời gian với bà của mình (to spend time: dành thời gian)
2 - Họ thường đi tập thể hình vào chủ nhật hàng tuần. (gym: thể hình)
3 - Lát nữa chúng tôi sẽ có bữa tiệc thịt nướng. Bạn có muốn đến không? (a barbecue: bữa tiệc thịt nướng; later on: lát nữa, một lúc nữa)
4 - Bây giờ cô ấy không thể trả lời điện thoại. Cô ấy đang tắm. (to phone: trả lời điện thoại)
5 - Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng. (to have a coffee: uống cà phê)