TOP NOTCH 3 UNIT 3

TOP NOTCH 3 UNIT 3

University

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi từ vựng tiếng Anh

Câu hỏi từ vựng tiếng Anh

University

86 Qs

Vocab Unit1-2

Vocab Unit1-2

10th Grade - University

86 Qs

Chapter3 Winform

Chapter3 Winform

University

83 Qs

Vocab Penguin 4 11-20

Vocab Penguin 4 11-20

University

86 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

University

84 Qs

ÔN CUỐI KÌ PHẦN TỪ VỰNG

ÔN CUỐI KÌ PHẦN TỪ VỰNG

University

80 Qs

Quiz HVTC 456

Quiz HVTC 456

University

85 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 21

TỪ VỰNG NGÀY 21

University

81 Qs

TOP NOTCH 3 UNIT 3

TOP NOTCH 3 UNIT 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhanh Le

Used 38+ times

FREE Resource

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

procrastinator
người hay chần chừ
vào đầu của
những việc cần làm
lúc thuận tiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

at the beginning of
vào đầu của
những việc cần làm
lúc thuận tiện
một người hay trì hoãn, người hay chần chừ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

to-do list
những việc cần làm
lúc thuận tiện
một người hay trì hoãn, người hay chần chừ
kịp thời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

convenient time
lúc thuận tiện
một người hay trì hoãn, người hay chần chừ
kịp thời
tự thúc đẩy, tự tạo động lực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

a classical procrastinator
một người hay trì hoãn, người hay chần chừ
kịp thời
tự thúc đẩy, tự tạo động lực
hoãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

on time
kịp thời
tự thúc đẩy, tự tạo động lực
hoãn
trong một khoảng thời gian ngắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

self-motivated
tự thúc đẩy, tự tạo động lực
hoãn
trong một khoảng thời gian ngắn
cảm thấy có động lực

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?