BÀI 6 가족

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium

DUNG LÊ
Used 7+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em gái gọi anh trai là gì?
형
오빠
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em trai gọi chị gái là gì?
누나
언니
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Gia đình tôi" tiếng Hàn là gì?
우리 가족
우리 부모님
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ đồng nghĩa với từ "아버지".
오빠
아빠
엄마
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số Thuần Hàn được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
Khi nói về số điện thoại.
Khi nói về tuổi.
Khi nói về ngày, tháng, năm.
Khi nói về số phòng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Chọn đáp an không đúng trong các câu sau đây.
우리 가족은 다섯 명입니다.
부모님, 남동생 그리고 저입니다.
제 가족은 셋 명입니다.
제 이름은 연나입니다.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 20 pts
Khi kết hợp với danh từ chỉ đơn vị thì các số nào sẽ bị biến đổi?
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP BÀI 6

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Bài 9 - THTH1

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Bài 9 집

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Bài 7 - THTH1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
초급 1 - 2과 학교

Quiz
•
1st - 10th Grade
8 questions
Bộ câu hỏi số 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Karate

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
042023_THI LÝ THUYẾT DỊCH VỤ TỪ TÂM

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade