Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present continuous tense

Present continuous tense

1st Grade

11 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

Past Simple Tense

Past Simple Tense

1st - 5th Grade

11 Qs

BTVN 25/11

BTVN 25/11

1st Grade

8 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

1st - 3rd Grade

6 Qs

LÝ THUYẾT VỀ THÌ HTĐ VÀ HTTD

LÝ THUYẾT VỀ THÌ HTĐ VÀ HTTD

1st - 5th Grade

14 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

Tin học 6

Tin học 6

1st Grade

13 Qs

Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Uyên Sin

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu khẳng định của thì HTĐ với động từ thường

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu phủ định của thì HTĐ với động từ thường

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu nghi vấn của thì HTĐ với động từ thường

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu khẳng định của thì HTĐ với động từ tobe

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu phủ định của thì HTĐ với động từ tobe

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức câu nghi vấn của thì HTĐ với động từ tobe

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ

seldom

usually

right now

always

look, hear...

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ

at present

at the moment

every + day/ year/ week/ …

sometimes

never

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng thì HTĐ

Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, thói quen.

Diễn tả thời gian biều, lịch trình, thông báo.

Diễn tả sự thật, chân lí.

Diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm.

Diễn tả sự ca thán, phàn nàn.