2. 도서관에 책을 빌리러 가요.

2. 도서관에 책을 빌리러 가요.

9th - 12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

단어

단어

12th Grade

10 Qs

7과

7과

4th - 9th Grade

10 Qs

Easy Korean beginner 1B - 식당 2 (Rumah makan 2)

Easy Korean beginner 1B - 식당 2 (Rumah makan 2)

10th Grade - Professional Development

10 Qs

Ôn tập bài 6 - 음식

Ôn tập bài 6 - 음식

1st Grade - University

15 Qs

แบบทดสอบคำศัพท์ หมวดเสื้อผ้า(의복)

แบบทดสอบคำศัพท์ หมวดเสื้อผ้า(의복)

12th Grade

10 Qs

을 / 를  문법

을 / 를 문법

8th - 12th Grade

10 Qs

4. 더 큰 사이즈는 없어요?

4. 더 큰 사이즈는 없어요?

9th - 12th Grade

13 Qs

세종한국어 1 - 제 7 과

세종한국어 1 - 제 7 과

10th Grade - University

18 Qs

2. 도서관에 책을 빌리러 가요.

2. 도서관에 책을 빌리러 가요.

Assessment

Quiz

Education

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Khánh Linh

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

다음 그림을 어떻게 말할까요?

기타를 쳐요

Media Image

누리를 들어요

Media Image

그림을 그려요

Media Image

요리를 해요

Media Image

게임을 해요

Media Image

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

다음 그림을 어떻게 말할까요?

춤을 춰요

Media Image

드라마를 봐요

Media Image

자전거를 타요

Media Image

신문을 읽어요

Media Image

낚시를 해요

Media Image

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

취미가 뭐예요?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

취미가 뭐예요?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

취미가 뭐예요?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

-(으)러 가다: mục đích hành động

책을 빌리다 + 도서관에 가다

Answer explanation

V + (으)러 가다

Diễn tả mục đích đi đến đâu đó để thực hiện hành động gì của người nói. Đề cập đến mục đích ở mệnh đề trước và nơi chốn ở mệnh đề sau.

받짐 x + ㄹ -> 러 가다

받짐 o -> 으러 나다

Chỉ kết hợp với V chuyển động: 가다 (đi), 오다 (đến), 다니다 (đi lại thường xuyên).

Không dùng V chuyển động trước (으)러: 가다, 오다,올라가다 (lên), 내려가다 (xuống), 들어가다 (vào), 나가다 (ra), 여행하다, 이사하다 (chuyển nhà)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

-(으)러 가다: mục đích hành động

친구하고 놀다 + 놀이공원에 가다

Answer explanation

V + (으)러 가다

Diễn tả mục đích đi đến đâu đó để thực hiện hành động gì của người nói. Đề cập đến mục đích ở mệnh đề trước và nơi chốn ở mệnh đề sau.

받짐 x + ㄹ -> 러 가다

받짐 o -> 으러 나다

Chỉ kết hợp với V chuyển động: 가다 (đi), 오다 (đến), 다니다 (đi lại thường xuyên).

Không dùng V chuyển động trước (으)러: 가다, 오다,올라가다 (lên), 내려가다 (xuống), 들어가다 (vào), 나가다 (ra), 여행하다, 이사하다 (chuyển nhà)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?