
Luyện tập bài 11 - 12 (bé)

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium

Trang Bùi
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
저 có nghĩa là
tôi
bạn
kia
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
학교
trường học
học sinh
trường đại học
học bài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
선생님
giáo viên
học sinh
sinh viên
nhân viên văn phòng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhân viên công ty
회사원
은행원
공무원
선생님
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhân viên ngân hàng
은행원
회사원
공무원
운행원
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch đúng của câu 책이 있습니다 là
Có quyển sách
Không có quyển sách
Có quyển vở
Có cái bút
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào ô trống sau:
시계 없습니다
이
가
은
는
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
chơi game thôi!!!

Quiz
•
University
15 questions
Pháp luật kinh tế

Quiz
•
University
15 questions
[SCLS-KTSH] QUIZ SHCD 2024.1

Quiz
•
University
15 questions
Văn hóa TNG 5568

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
mini game tieu doi 9

Quiz
•
University
17 questions
Khảo sát việc làm cựu học sinh, sinh viên năm 2025

Quiz
•
University
20 questions
Đề thi nghiệp vụ CB Giám thị_SP24

Quiz
•
University
20 questions
ภาษาเวียดนาม

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade