[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 24 - INTENSIVE L3

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 24 - INTENSIVE L3

University

22 Qs

DAY 26-II

DAY 26-II

University

20 Qs

Topic: Animal (1)

Topic: Animal (1)

University

20 Qs

Từ vựng Toeic

Từ vựng Toeic

University

25 Qs

Bài 2. Tổ chức sự kiện

Bài 2. Tổ chức sự kiện

University

15 Qs

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

University

15 Qs

Bài kiểm tra 3 TCSK

Bài kiểm tra 3 TCSK

University

25 Qs

Tập sự - Day 16

Tập sự - Day 16

University

25 Qs

[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Operate (v. /ˈɑːpəreɪt/)

Kiểm tra

Vận hành, điều khiển

Biểu diễn nhạc kịch

Xây dựng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Be __________ the motor of the car: Kiểm tra động cơ ô tô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Construction (n. /kənˈstrʌkʃn/)

sự xây dựng, công trình xây dựng

vận hành, hoạt động; phẫu thuật

xây dựng

Sự vận hành, sự phẫu thuật

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Be trimming some ________: tỉa vài cành cây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

measurement (n. /ˈmeʒərmənt/)

Sự chăm sóc

Cái xẻng

Sự đo lường, phép đo

Định vị

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Be ________ the floor: quét sàn nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

rake (v, n. /reɪk/)

Nướng bánh

Lan ra

Xe cộ

Cào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?