Quiz ngày 19/7/2023

Quiz ngày 19/7/2023

1st Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

白天和晚上、早餐和午餐、开斋节

白天和晚上、早餐和午餐、开斋节

1st Grade

30 Qs

Ôn tập Từ vựng (1-6)

Ôn tập Từ vựng (1-6)

1st Grade

26 Qs

食谱

食谱

1st Grade

26 Qs

Mandarin HSK 1 Vocabs

Mandarin HSK 1 Vocabs

1st - 2nd Grade

30 Qs

初一期末考试

初一期末考试

1st Grade

30 Qs

YCT 2 unit 4-5 (2)

YCT 2 unit 4-5 (2)

1st - 12th Grade

28 Qs

HSK1 水平考试

HSK1 水平考试

KG - University

31 Qs

K1-8

K1-8

1st Grade

30 Qs

Quiz ngày 19/7/2023

Quiz ngày 19/7/2023

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Mai

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“S + 叫什么名字?

Chủ ngữ + jiào shénme míngzi?”

Là câu hỏi về thông tin gì

Hỏi tuổi tác

Hỏi nghề nghiệp

Hỏi tên tuổi

Hỏi sở thích

2.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

“你多大?

nǐ duō dà ?”

Câu hỏi này có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thích" trong tiếng Trung là gì?

xǐ huān

喜欢

ài

shénme

什么

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ăn

kàn

shuō

chī

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi "Bạn ăn gì?" trong tiếng Trung là?

Nǐ shénme chī?

你什么吃?

Chī nǐ shénme?

吃你什么?

Shénme chī nǐ?

什么吃你?

Nǐ chī shénme?

你吃什么?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi "Bạn là người nước nào?" trong tiếng Trung là?

nǐ shì nà guó rén?

你是那国人?

nǐ shì nǎ guó rén?

你是哪国人?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự đúng các con số từ 1 đến 10 trong tiếng Trung là?

yī èr sān sì liù wǔ bā qī jiǔ shí

一 二 三 四 六 五 八七 九 十

yī èr sān sì wǔ liù bā qī jiǔ shí

一 二 三 四 五 六 八 七 九 十

yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí

一 二 三 四 五 六 七八 九 十

yī èr sān sì liù wǔ qī bā jiǔ shí

一 二 三 四 六 五 七八 九 十

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?