Ôn tập Bài 6 Hán 1

Ôn tập Bài 6 Hán 1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第八课生词练习

第八课生词练习

University

25 Qs

HSK1 TEST DANH MAY B1234

HSK1 TEST DANH MAY B1234

1st Grade - Professional Development

28 Qs

速成汉语(高班)课堂测验(一)

速成汉语(高班)课堂测验(一)

University

25 Qs

Mandarin 1014 (Revision for Chp 1 - 5)

Mandarin 1014 (Revision for Chp 1 - 5)

University

25 Qs

2021醉翁亭记作者

2021醉翁亭记作者

11th Grade - University

33 Qs

Khởi động Hán 2

Khởi động Hán 2

University

25 Qs

Basic chinese (4-6)

Basic chinese (4-6)

University

25 Qs

HSK4 - BÀI 11

HSK4 - BÀI 11

University

25 Qs

Ôn tập Bài 6 Hán 1

Ôn tập Bài 6 Hán 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Dưa Hấu

Used 5+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ nghi vấn nào dùng để hỏi "ai"

什么

哪儿

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ nghi vấn nào dùng để hỏi "gì, cái gì"

什么

哪儿

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ nghi vấn nào dùng để hỏi "nào"

什么

哪儿

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ nghi vấn nào dùng để hỏi "đâu, chỗ nào"

什么

哪儿

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là "nước Đức"

德语

德文

德国

韩国

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là "nước Pháp"

法语

法文

汉语

法国

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là "nước Trung Quốc"

中文

中国

汉语

法国

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?