MINI TEST 1

MINI TEST 1

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

tác giả Nguyễn Du

tác giả Nguyễn Du

10th Grade

22 Qs

chuyện chức phán sự -lớp 10

chuyện chức phán sự -lớp 10

10th Grade

20 Qs

声母 (Thanh mẫu)

声母 (Thanh mẫu)

1st Grade - University

20 Qs

ภาษาจีน ,ม4

ภาษาจีน ,ม4

9th - 12th Grade

20 Qs

คำศัพท์ HSK 1

คำศัพท์ HSK 1

4th - 12th Grade

25 Qs

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

9th Grade - University

20 Qs

Tin 7

Tin 7

9th - 12th Grade

20 Qs

MINI TEST 1

MINI TEST 1

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hai Nguyen

Used 9+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ นึก

จํา

คิด

คึดถึง

นึกถึง

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với ป่านนี้ ?

ช่วงนี้

ต่อจากนี้

มะรืนนี้

ตอนนี้

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Từ โลก có nghĩa là?

Thế giới

Trái Đất

Nhân loại

Loài người

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với ร้อง ?

เงียบ

พูดชัด ๆ

ตะโกน

พูดดัง ๆ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

ท้า có nghĩa là?

Nếu

Đoán

Thách

Xoa

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 4 pts

Điền vào chỗ trống (bài กอดที của Bright Vachirawit):

_________ จะต้องบอกว่าไง คิดไม่ออก

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

พลาด có nghĩa là?

đi qua

bỏ lỡ

bỏ đi

bỏ rơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?