【YiXin】#18 - 第八课(4) - 打字练习 | 初级01

【YiXin】#18 - 第八课(4) - 打字练习 | 初级01

3rd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập đọc Tuần 5- Người lính dũng cảm

Tập đọc Tuần 5- Người lính dũng cảm

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập từ chỉ hoạt động

Ôn tập từ chỉ hoạt động

1st - 5th Grade

10 Qs

Lớp 3 - Tiếng Việt - Đề số 2

Lớp 3 - Tiếng Việt - Đề số 2

3rd Grade

10 Qs

BAI QUIZ 9

BAI QUIZ 9

1st - 5th Grade

11 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

KG - Professional Development

6 Qs

ĐTM - Buổi 9

ĐTM - Buổi 9

3rd Grade

14 Qs

LTVC TUẦN 6 LỚP 4

LTVC TUẦN 6 LỚP 4

1st - 10th Grade

10 Qs

Nhân hóa

Nhân hóa

2nd - 5th Grade

10 Qs

【YiXin】#18 - 第八课(4) - 打字练习 | 初级01

【YiXin】#18 - 第八课(4) - 打字练习 | 初级01

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Yixin Tiếp

Used 21+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

再见

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

参加

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

认识

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

韩国

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

职员

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

起床

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

左右

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

汽车

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đánh lại từ sau:

晚会