friend

friend

9th - 12th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 13

unit 13

9th - 12th Grade

21 Qs

Vocab, Word Form, ĐTBQT Eng9 Unit1,2

Vocab, Word Form, ĐTBQT Eng9 Unit1,2

8th - 10th Grade

20 Qs

will và going to

will và going to

10th - 12th Grade

20 Qs

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

Destination Unit 12 - Prepositional phrases

Destination Unit 12 - Prepositional phrases

9th Grade

18 Qs

phrase verbs

phrase verbs

10th - 12th Grade

20 Qs

Topic 3: friends

Topic 3: friends

12th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

friend

friend

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Ánh Dương Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

close friend

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

bạn thân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enjoy each other's company

tận hưởng thời gian ở cạnh nhau

dành nhiều thời gian ở cạnh nhau

thích công ty của nhau

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

người bạn thời vụ, chỉ chơi với mình lúc mình thành công, còn khi mình thất bại thì nghỉ chơi

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

fair-weather friend

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

friends are like second family

người bạn luôn yêu mình, cho mình cảm giác thoải mái như ở nhà

người bạn luôn yêu mình, như gia đình thứ hai của mình

người bạn thân thiết với mình, như gia đình thứ hai của mình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"get in touch" và "keep in touch" khác nhau như thế nào

"get in touch" là mình chưa có sự liên lạc với một ai đó và muốn có liên lạc

"keep in touch" là mình đã có liên lạc với ai đó và tiếp tục giữ liên lạc

"get in touch" là mình đã có sự liên lạc với một ai đó và tiếp tục giữ liên lạc

"keep in touch" là mình chưa có liên lạc với ai đó và muốn có liên lạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

near and dear to someone đồng nghĩa với

essential

necessary

important

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shoulder to cry on

người mà mình luôn dựa dẫm lúc yếu đuối nhất

người luôn lắng nghe những vấn đề của mình

người luôn giúp mình giải quyết vấn đề

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?