QKĐ+ HTHT (5.2)

QKĐ+ HTHT (5.2)

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

english

english

1st Grade

16 Qs

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn

5th Grade

14 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TIẾP DIỄN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TIẾP DIỄN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

2nd Grade

11 Qs

present perfect

present perfect

4th Grade

18 Qs

Present tense with tobe

Present tense with tobe

1st - 5th Grade

16 Qs

present simple vs present continuous

present simple vs present continuous

3rd Grade

19 Qs

QKĐ+ HTHT (5.2)

QKĐ+ HTHT (5.2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Ngọc Ánh

Used 9+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách dùng của thì quá khứ đơn?

Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu thì quá khứ đơn:

yesterday, tomorrow, yet

yesterday, in the past, ago

in the past, today, last

in the past, ago, yet

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và tác động đến hiện tại

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, một thói quen

Diễn tả sự thật hiển nhiên luôn đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:

already, yet, before, never, ever

already, yet, before, ago, last

ago, yesterday, last, in the past

tomorrow, next, in the future

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Since +

Mốc thời gian

Khoảng thời gian

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For +

Mốc thời gian

Khoảng thời gian

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I’m sorry, my boss isn’t here now. He ........ on vacation.

has been

was

were

have been

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?