luyện tập bài 2

luyện tập bài 2

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xiànzài jǐ diǎn ?

Xiànzài jǐ diǎn ?

KG - University

12 Qs

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

University

10 Qs

Self-introduction and greetings

Self-introduction and greetings

University

10 Qs

Unit 2 How are you? EP Chinese Getting Started C-E

Unit 2 How are you? EP Chinese Getting Started C-E

7th Grade - University

11 Qs

Self Introduction in Chinese

Self Introduction in Chinese

University

10 Qs

第3课:明天见

第3课:明天见

University

9 Qs

HSK 1 BÀI 5 : 她是我的汉语老师 (FANG)

HSK 1 BÀI 5 : 她是我的汉语老师 (FANG)

University

7 Qs

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

University

10 Qs

luyện tập bài 2

luyện tập bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quỳnh Thị

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Tiếng Anh khó không?

yīngyǔ nán ma ?

hànyǔ nán ma ?

yīngyǔ mǎng ma ?

yīngyǔ hǎo ma ?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Em trai

dìdi

mèimei

bàba

māma

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn bận không?

nǐ nán ma ?

nǐ máng ma ?

wǒ máng ma ?

wǒ nán ma ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

người mẹ tốt

māma

bàba

hǎo māma

dà māma

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

白 bái

Có nghĩa là

tốt, đẹp, ok

không

trắng

ngựa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语 hànyǔ

tiếng anh

tiếng nga

tiếng việt

tiếng trung

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

吗 ma

马 mǎ

妈 mā

码 mǎ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẹ của tôi

wǒ bàba

wǒ mèimei

wǒ dìdi

wǒ māma

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

难 nán

bận

khỏe, tốt

khó

không