Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong văn phòng)

Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong văn phòng)

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1: At home - Session 2

Unit 1: At home - Session 2

University

10 Qs

PRETOEIC - LC6

PRETOEIC - LC6

University

11 Qs

Tiếng anh lớp 1

Tiếng anh lớp 1

1st Grade - Professional Development

6 Qs

Warm up

Warm up

12th Grade - University

10 Qs

vocab

vocab

University

11 Qs

Group 1

Group 1

University

5 Qs

VOCABS DAY 20 PRE-B1

VOCABS DAY 20 PRE-B1

University

10 Qs

Từ vựng G5 buổi 2

Từ vựng G5 buổi 2

University

12 Qs

Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong văn phòng)

Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong văn phòng)

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Bùi Hùng

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Computer

Máy in

  1. Máy tính

Màn hình máy tính

Máy photocopy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Monitor

Máy in

  1. Máy chiếu

Màn hình máy tính

Máy photocopy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Printer

Máy in

  1. Máy chiếu

Ghế

Máy photocopy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Photocopier

Ghế

  1. Bàn làm việc

Máy chiếu

Máy photocopy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Projector

Ghế

  1. Bàn làm việc

Máy chiếu

Văn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Desk

Ghế

  1. Bàn làm việc

Máy tính

Văn phòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Chair

Ghế

  1. Bàn làm việc

Máy tính

Văn phòng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Office

Ghế

  1. Bàn làm việc

Máy tính

Văn phòng