Chủ đề âm thanh

Chủ đề âm thanh

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập HK1 - VL12 - Part1

Ôn tập HK1 - VL12 - Part1

6th - 12th Grade

15 Qs

VAT LY 7

VAT LY 7

8th Grade

15 Qs

chất và sự biến đổi của chất

chất và sự biến đổi của chất

6th Grade

13 Qs

Vật Lí áp suất+ lực ma sát

Vật Lí áp suất+ lực ma sát

8th Grade

10 Qs

KIỂM TRA 10 PHÚT BUỔI 15

KIỂM TRA 10 PHÚT BUỔI 15

1st - 12th Grade

10 Qs

Tổng kết chủ đề 3,4

Tổng kết chủ đề 3,4

6th - 8th Grade

10 Qs

Ôn tập rễ - thân - lá

Ôn tập rễ - thân - lá

6th Grade

12 Qs

biểu diễn lực

biểu diễn lực

6th Grade

14 Qs

Chủ đề âm thanh

Chủ đề âm thanh

Assessment

Quiz

Science

6th - 8th Grade

Hard

Created by

A Nguyễn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1. Kéo căng sợi dây cao su. Dùng tay bật sợi dây cao su đó, ta nghe thấy âm thanh. Nguồn âm là:
A. Sợi dây cao su
B. Bàn tay
C. Không khí
D. Cả A và C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2. Khi ta đang nghe đài thì:
A. Màng loa của đài bị nén lạ
B. Màng loa của đài bị bẹp lại
C. Màng loa của đài dao động
D. Màng loa của đài bị căng ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3.……...….. là số dao động trong một giây.
A. Vận tốc
B. Biên độ
C. Chu Kì
D. Tần số

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4. Khi điều chỉnh dây đàn thì tần số phát ra sẽ thay đổi. Dây đàn càng căng thì âm phát ra càng
A. to
B. bổng
C. thấp
D. bé

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5. Độ lệch lớn nhất của vật dao động so với vị trí cân bằng của nó được gọi là:
A. Tần số
B. Vận tốc truyền dao động
C. Biện độ dao động
D. Tốc độ dao động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6. Âm thanh phát ra từ trống to hay nhỏ phụ thuộc vào?
A. Biên độ dao động của mặt trống
B. Màu sắc của mặt trống
C. Kích thước của mặt trống
D. Kích thước của dùi trống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7. Vận tốc truyền âm trong các môi trường được sắp xếp theo thứ tự tăng dần là:
A. Rắn, lỏng, khí
B. Lỏng, khí, rắn
C. Khí, lỏng, rắn
D. Rắn, khí, lỏng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?