Mitvocabt2

Mitvocabt2

1st - 5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

31 32 33

31 32 33

1st Grade

30 Qs

there is there are

there is there are

1st - 5th Grade

35 Qs

GRADE 9 - VOCAB U8 (NEW)

GRADE 9 - VOCAB U8 (NEW)

2nd Grade

29 Qs

Unit 3: Where's my pen?

Unit 3: Where's my pen?

1st - 5th Grade

31 Qs

Revision

Revision

1st - 5th Grade

30 Qs

KIDS3A

KIDS3A

1st Grade

29 Qs

2C2_Day 9_Revision before test

2C2_Day 9_Revision before test

3rd Grade

30 Qs

this, that, these, those

this, that, these, those

2nd - 5th Grade

37 Qs

Mitvocabt2

Mitvocabt2

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This is

dùng cho sự vật số ít ở gần

dùng cho sự vật số nhiều ở gần

dùng cho sự vật số nhiều ở xa

dùng cho sự vật số ít ở xa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

These are

dùng cho sự vật số ít ở gần

dùng cho sự vật số ít ở xa

dùng cho sự vật số nhiều ở gần

dùng cho sự vật số nhiều ở xa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

That is

dùng để chỉ sự vật số số ít ở gần

dùng để chỉ sự vật số nhiều ở gần

dùng để chỉ sự vật số ít ở xa

dùng để chỉ sự vật số nhiều ở xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Those are

dùng để chỉ sự vật ở số nhiều ở xa

dùng để chỉ sự vật ở số ít ở xa

dùng để chị sự vật ở số nhiều ở gần

dùng để chỉ sự vật ở số ít ở xa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hall (n)

sảnh

hội trường

bồn rửa

kệ, giá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in front of (pre)

ở đằng sau

ở phía sau

ở đằng trước, phía trước

bên cạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

next to (pre)

ở bên kia

ở bên cạnh

ở bên dưới

ở nhà phố

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?