Quiz Unit 1 vocab

Quiz Unit 1 vocab

1st Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH ONLINE QUIZ (YEAR 6)

ENGLISH ONLINE QUIZ (YEAR 6)

1st - 5th Grade

40 Qs

Verb (G4-G5)

Verb (G4-G5)

1st - 5th Grade

42 Qs

Media Vocabulary

Media Vocabulary

1st Grade

38 Qs

GS 3 Unit 2 Toys

GS 3 Unit 2 Toys

1st - 5th Grade

38 Qs

Contractions

Contractions

1st - 2nd Grade

35 Qs

Unit 4: Did you go to the party? L12

Unit 4: Did you go to the party? L12

1st - 5th Grade

39 Qs

Feast of Fools

Feast of Fools

KG - University

37 Qs

Body parts 1

Body parts 1

1st Grade

38 Qs

Quiz Unit 1 vocab

Quiz Unit 1 vocab

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Trần Quyền

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

talkative

adj. hay nói, nói nhiều, hoạt ngôn
adj. rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
adj. chăm chỉ, siêng năng
adj. cởi mở, hướng ngoại, năng động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

generous

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hardworking

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. chăm chỉ, siêng năng
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

outgoing

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ
adj. cởi mở, hướng ngoại, năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shy

adj. nhút nhát, e thẹn
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bad- tempered

adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. nhút nhát, e thẹn
adj. vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfish

adj. bình tĩnh, điềm tĩnh
adj. lười biếng
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?