
Từ trái nghĩa - TV5

Assessment
•
Nga Thanh
•
Arts
•
1st - 5th Grade
•
1 plays
•
Easy
Student preview

14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa..........................
2.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Tác dụng của việc đặt các từ trái nghĩa cạnh nhau là:
3.
MULTIPLE CHOICE
5 mins • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa trong câu thơ sau:
" Sáng ra bờ suối tối vào hang
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng..."
4.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa trong câu sau:
"Ngọt bùi nhớ lúc đắng cay.."
5.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Hãy tìm các cặp từ trái nghĩa trong câu thành ngữ sau:
"Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết"
6.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa trong câu sau:
"Chân cứng đá mềm"
7.
OPEN ENDED
3 mins • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với từ:
"Thật thà"
8.
MULTIPLE CHOICE
5 mins • 1 pt
Từ trái nghĩa với "Cao thượng" là:
9.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Từ trái nghĩa với "Thuận lợi" là:
10.
MULTIPLE CHOICE
3 mins • 1 pt
Từ trái nghĩa với "Chậm chạp" là:
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
12 questions
Khối 5. Tuần 06. MiniGame 2. Ôn tập

•
5th Grade
10 questions
Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động

•
1st - 2nd Grade
9 questions
Boya 第一课

•
1st Grade
10 questions
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

•
3rd Grade
10 questions
VẼ TRANH TẾT VIỆT

•
5th Grade
10 questions
Khối 2. Tuần 06. MiniGame 2. Ôn tập

•
2nd Grade
16 questions
TIẾNG VIỆT 3 TUẦN 4

•
3rd Grade
19 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 5 TUỔI A2

•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
17 questions
CAASPP Math Practice 3rd

•
3rd Grade
15 questions
Grade 3 Simulation Assessment 1

•
3rd Grade
37 questions
Math STAAR Review

•
4th Grade
12 questions
Earth Day

•
4th Grade
19 questions
HCS Grade 5 Simulation Assessment_1 2425sy

•
5th Grade
20 questions
Science STAAR Review! 23-24

•
5th Grade
22 questions
HCS Grade 4 Simulation Assessment_1 2425sy

•
4th Grade
16 questions
Grade 3 Simulation Assessment 2

•
3rd Grade