BT3-4/Lớp 10.1 (2023-2024)

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Trần Vương Vỹ
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án có từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- Các số hạng trong phép cộng (hoặc trừ) phải có cùng (1)... và nên chuyển về cùng (2)...
- (3) ... của một biểu thức vật lí phải có cùng thứ nguyên.
(1) đơn vị; (2) thứ nguyên; (3) Đại lượng
(1) thứ nguyên; (2) đại lượng; (3) Hai vế
(1) đơn vị; (2) đại lượng; (3) Hai vế
(1) thứ nguyên; (2) đơn vị; (3) Hai vế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các phép đo dưới đây, đâu là phép đo trực tiếp?
(1) Dùng thước đo chiều cao.
(2) Dùng cân đo cân nặng.
(3) Dùng cân và ca đong đo khối lượng riêng của nước.
(4) Dùng đồng hồ và cột cây số đo tốc độ của xe.
(1) & (2)
(1) ; (2) & (4)
(2) ; (3) & (4)
(2) & (4)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Giá trị nào sau đây có 2 chữ số có nghĩa?
201 m
0,02 m
20 m
210 m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
0,05%
5%
10%
25%
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tốc độ là đại lượng đặc trưng cho
tính chất nhanh hay chậm của chuyển động.
sự thay đổi hướng của chuyển động.
khả năng duy trì chuyển động của vật.
sự thay đổi vị trí của vật trong không gian.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chỉ ra phát biểu sai.
Vectơ độ dịch chuyển là một vectơ nối vị trí đầu và vị trí cuối của vật chuyển động.
Vectơ độ dịch chuyển có độ lớn bằng quãng đường đi được của vật.
Khi vật đi từ A đến B, sau đó đến C rồi quay về A thì độ dịch chuyển của vật bằng 0.
Độ dịch chuyển có thể có giá trị dương, âm hoặc bằng 0.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tính vận tốc trung bình của vật chuyển động có đồ thị d - t như hình vẽ.
90 km/h
45 km/h
30 km/h
180 km/h
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập động học chất điểm

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Quiz về Năng Lượng và Công

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
11 questions
VŨ HOÀNG ANH THƯ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ: CÔNG - CÔNG SUẤT

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Quiz
•
10th Grade
10 questions
bai 7 vat li 10

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Cân bằng Vật rắn

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade