ACID

Quiz
•
Chemistry
•
6th - 8th Grade
•
Medium
+3
Standards-aligned
Thùy Thị
Used 16+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Trong số những chất có công thức hoá học dưới đây, chất nào có khả năng làm cho quì tím đổi màu đỏ?
HNO3
NaOH
Ca(OH)2
NaCl
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Acid là những chất làm cho quỳ tím chuyển sang màu nào trong số các màu sau đây?
A. Xanh.
B. Đỏ.
C. Tím.
D. Vàng.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3: Hòa tan hết 16,8 gam kim loại A hóa trị II trong dung dịch hydrochloric acid HCl, sau phản ứng thu được 7,437 lít khí H2 ở đktc. Kim loại A là
A. Fe
B. Mg
C. Cu
D. Zn
Tags
NGSS.HS-PS1-1
NGSS.HS-PS1-2
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Cho các chất sau: H2SO4, HCl, NaCl, CuSO4, NaOH, Mg(OH)2. Số chất thuộc loại axit là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Điền vào chỗ trống: "Acid là những ... trong phân tử có nguyên tử ... liên kết với gốc acid. Khi tan trong nước, acid tạo ra ion ..."
A. Đơn chất, hydrogen, OH−
B. Hợp chất, hydroxide, H+
C. Đơn chất, hydroxide, OH−
D. Hợp chất, hydrogen, H+
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Sulfuric acid đặc nóng tác dụng với đồng kim loại sinh ra khí:
A. CO2.
B. SO2.
C. SO3.
D. H2S.
Tags
NGSS.HS-PS1-2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Chọn câu sai
A. Acid luôn chứa nguyên tử H.
B. Tên gọi của H2S là hydrosulfuric acid.
C. Axit gồm một nguyên tử hiđro và gốc axit.
D. Công thức hóa học của axit dạng HnA.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
ANCOL – PHENOL

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
KHTN 8 - ÔN TẬP HỌC KỲ I (PHẦN 2)

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Hóa 9 - KTGK I - 1 HP

Quiz
•
8th Grade
19 questions
Bài 1

Quiz
•
8th Grade
20 questions
BÀI KIỂM TRA KHTN 8

Quiz
•
8th Grade
21 questions
pH Indicators

Quiz
•
7th - 10th Grade
20 questions
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CHẤT XÚC TÁC.

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Đề cương ôn tập GHKI - KHTN 8 (Hoá)

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
13 questions
Periodic Table of Elements

Lesson
•
8th Grade
20 questions
Chemical Reactions

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Valence Electron Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Solutes, Solvents, Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Law of Conservation of Mass

Lesson
•
8th Grade