裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1-2 练习

第1-2 练习

University

15 Qs

Ôn tập bài 2 HSK1

Ôn tập bài 2 HSK1

University

10 Qs

Lecc. 1 CC

Lecc. 1 CC

University

12 Qs

Kuis Mandarin

Kuis Mandarin

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

University

15 Qs

Lesson 2 你是哪国人?

Lesson 2 你是哪国人?

University

10 Qs

Lección 7: Quizz 1

Lección 7: Quizz 1

7th Grade - Professional Development

13 Qs

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

University

10 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "叫"
jiǎo
jiào
jiāo
jiáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

我叫王兰, nghĩa là:
Tôi quen biết cô ấy
Tôi rất bận
Tôi tên là Vương Lan
Tôi họ Vương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

名字 phiên âm là gì?
míngzi
míngcí
míngzì
míngci

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

你叫什么名字?Có nghĩa là:
Bạn họ gì?
Bạn tên gì?
Bạn khỏe không?
Bạn bận không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Quý"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

高兴 (gāoxìng) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
chán nản
buồn
mệt mỏi
vui vẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Ngài họ gì?
您贵姓?
你好吗?
你什么名字?
你好不好?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?