
제2과. 단어 외워라

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Nguyễn Huệ
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
도서관
giảng đường
thư viện
nhà sách
nhà ăn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
giảng đường
화장실
랩실
강의실
교실
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác loại trong 4 từ sau
기숙사
학생 식당
백화점
주부
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: Đồng hồ - Cửa sổ - Hộp bút
시계 - 문 - 연필
시계 - 창문 - 연필
세계 - 창문 - 필동
시계 - 창문 - 필통
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào sau đây dịch đúng:
Đây là phòng sinh hoạt câu lạc bộ (vị trí gần người nói)
이것은 학교입니다
여기는 동아리방입니다
여기는 강의실입니다
저기는 연구실입니다
6.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Lần lượt điền theo thứ tự các từ vựng sau:
bưu điện - ngân hàng - hiệu thuốc - cửa hàng bách hóa
Evaluate responses using AI:
OFF
Answer explanation
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào sau đây chưa đúng
교실에 도서관이 있습니다
도서관에 책이 있습니다
책상에 사전이 있습니다
교실에 학생이 있습니다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade