unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet

Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet

1st - 10th Grade

10 Qs

Từ vựng Unit 2 Lớp 8 (Phần 1)

Từ vựng Unit 2 Lớp 8 (Phần 1)

8th Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng nông nghiệp

Quiz về từ vựng nông nghiệp

8th Grade

15 Qs

Kiến thức về cuộc sống nông thôn

Kiến thức về cuộc sống nông thôn

8th Grade

10 Qs

vocab 4 - grade 8

vocab 4 - grade 8

8th Grade

16 Qs

Vocab unit 2

Vocab unit 2

8th Grade

17 Qs

E8- UNIT 2 - WORDS

E8- UNIT 2 - WORDS

8th Grade

10 Qs

GB_UNIT 2 TỪ VỰNG PHẦN 1

GB_UNIT 2 TỪ VỰNG PHẦN 1

6th - 8th Grade

18 Qs

unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

NGUYỄN DHNN15A5HN

Used 32+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

LIFE (n)

công việc

cuộc đua

cuộc sống, đời sống

học tập

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

miền quê, vùng nông thôn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harvest time (n, v)

/'ha:vist taim/

thời gian đúng

thời gian biểu

thời gian thu hoạch

thời gian chuẩn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

combine harvester

/kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stə/

máy gặt đập liên hợp

máy gặt

máy gặt đập

máy gặt liên hợp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

what is it?

city

village

shrine

entrance

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

load (v)

/ləʊd/

đủ

cày

dỡ

chất, chở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

FEED (V)

CHO NHÌN

CHO ĂN

CHO UỐNG

CHO ĐỌC

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?