ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI NÀO SAU ĐÂY CÓ NGHĨA LÀ "Nhớ"
KIỂM TRA 15' LỚP TA4 T5 ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI

Quiz
•
English, Others
•
4th Grade
•
Medium
Linh Vũ
Used 11+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Forget
Remember
Realize
Believe
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
VIẾT ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI CÓ NGHĨA LÀ "Cảm thấy"
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
ĐÂU KHÔNG PHẢI LÀ ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI
Feel
Listen
Taste
Think
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
CHỌN ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI ĐÚNG NHẤT TRONG CÂU SAU:
Mr Thomas ______ a client at 2:30 tomorrow.
is seeing
sees
Answer explanation
"SEE" có nghĩa là hiểu được
VÍ DỤ: I see what you mean (Tôi hiểu ý bạn là gì).
"TOBE SEEING" có nghĩa là gặp
VÍ DỤ: This afternoon, I am going to see my math teacher (Chiều nay, tôi sẽ đến gặp giáo viên dạy toán của tôi).
-> Vì vậy ở câu này ta thấy động từ trạng thái được dùng có nghĩa là gặp khách hàng-> chọn " is seeing"
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
CHỌN CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG NHẤT
Do you like that burger?
Yes, I’m loving it!
Yes, I love it!
Answer explanation
"LOVE" có nghĩa là yêu thích, không có dạng "tobe Ving" nên chọn đáp án B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
CÂU NÀO SAU ĐÂY VIẾT ĐÚNG
The room smells. Let's open a window.
The room is smelling. Let's open a window.
Answer explanation
"SMELL" có nghĩa là có mùi
VÍ DỤ: This garbage smells terrible! (Rác này có mùi kinh khủng!).
"TOBE SMELLING" có nghĩa là ngửi
VÍ DỤ: The dog is smelling thief (Con chó đang ngửi thấy một tên trộm).
-> Vì vậy ở câu này ta thấy động từ trạng thái được dùng có nghĩa là "căn phòng này có mùi"-> chọn A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU NÀO SAU ĐÂY VIẾT ĐÚNG
Are you hungry? Are you wanting something to eat?
We are hating spiders
This boy prefers vegetables to meat
Linh is having a new car
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Movers - YLE - Vocabulary - Action verbs 7

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Bedtime. Elves and Shoemaker (chap 6-7)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tiếng Anh

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Present Simple

Quiz
•
KG - 6th Grade
15 questions
Ôn tập DT, ĐT, TT

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Adverbs of frequency

Quiz
•
3rd - 5th Grade
13 questions
Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Quiz
•
3rd - 6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade