từ vựng về đồ dùng trong gia đình

từ vựng về đồ dùng trong gia đình

University

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN CK kỹ năng mềm PART 1

TN CK kỹ năng mềm PART 1

University

70 Qs

Kiểm tra kiến thức CNTT

Kiểm tra kiến thức CNTT

University

65 Qs

Tâm Lý Học Chương 3

Tâm Lý Học Chương 3

University

70 Qs

An toàn điện

An toàn điện

University

71 Qs

Câu hỏi về ứng dụng văn phòng

Câu hỏi về ứng dụng văn phòng

University

63 Qs

GOUT

GOUT

University

64 Qs

Kiểm tra kiến thức máy tính

Kiểm tra kiến thức máy tính

University

63 Qs

VĂN 6, ÔN TẬP NGỮ VĂN CÁNH DIỀU KỲ 2

VĂN 6, ÔN TẬP NGỮ VĂN CÁNH DIỀU KỲ 2

University

65 Qs

từ vựng về đồ dùng trong gia đình

từ vựng về đồ dùng trong gia đình

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Hoàng Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bed: /bed/

cái giường ngủ

đồng hồ

giá sách

chăn, mền

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fan: /fæn/

ghế bành

giấy vệ sinh

cái quạt

điều hoà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Clock: /klɒk/

đồng hồ

khăn mặt

móc treo

cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chair: /tʃeə/

cái

cái tủ

cái ghế

cái bàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bookshelf: /’bukʃelf/

bếp

giá sách

cuốn sách

nhà sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Picture: /’piktʃə/

bàn

máy ảnh

bức tranh

cái muỗng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wardrobe

bồn rửa

tủ quần áo

bồn rửa chén

máy giặt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?