SIMPLE PAST TENSE
3. The weather (be) ____________ strangely fine this morning when I opened the windows.
test tenses
Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Đạt thành
Used 1+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SIMPLE PAST TENSE
3. The weather (be) ____________ strangely fine this morning when I opened the windows.
is
am
was
should
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định Thì hiện tại đơn với Động từ to be:
S + be (am/is/are) + not + O
S + V(s/es) + O
S + be (am/is/are) + O
Do/Does + S + V_inf?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ (S): You/we/they:
You/we/they + are + V-bare
You/we/they + am V-ing
You/we/they + are + V-ed
You/we/they + are + V-ing...
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường:
(+) S + V/ V(s/es) +...
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Khẳng định: S + have/has + not + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn 3 trong các cách sử dụng của Thì hiện tại đơn dưới đây:
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn 4 trong các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
100 questions
TEST MASTER - GRAMMAR - A2
Quiz
•
7th - 12th Grade
98 questions
Vật lí
Quiz
•
12th Grade
97 questions
Friends Global 11_Unit 3_Vocab
Quiz
•
11th Grade
104 questions
WORDFORM
Quiz
•
9th Grade
105 questions
Global success 10 Unit 4: For a better community
Quiz
•
10th Grade
102 questions
Ôn Tập Cuối HK2 - Tin Học 11
Quiz
•
11th Grade
100 questions
IELTS Writing Quiz 1
Quiz
•
11th Grade
95 questions
vocab unit 8 lop 9
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade