test tenses

test tenses

9th - 12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRACTICE TEST 2_ E9

PRACTICE TEST 2_ E9

9th Grade

100 Qs

GRAMMAR PASIVE VOICE

GRAMMAR PASIVE VOICE

8th - 10th Grade

100 Qs

từ vựng của tui

từ vựng của tui

12th Grade

95 Qs

Ôn Tập Cuối HK2 - Tin Học 11

Ôn Tập Cuối HK2 - Tin Học 11

11th Grade

102 Qs

E6 IOE 2

E6 IOE 2

6th Grade - University

100 Qs

Tuần 2 lớp lớn

Tuần 2 lớp lớn

6th - 9th Grade

100 Qs

RÚT GỌN MỆNH ĐỀ + MẸO

RÚT GỌN MỆNH ĐỀ + MẸO

12th Grade

97 Qs

conditional sentences

conditional sentences

10th - 11th Grade

103 Qs

test tenses

test tenses

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Đạt thành

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SIMPLE PAST TENSE

3. The weather (be) ____________ strangely fine this morning when I opened the windows.

is

am

was

should

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định Thì hiện tại đơn với Động từ to be:

S + be (am/is/are) + not + O

S + V(s/es) + O

S + be (am/is/are) + O

Do/Does + S + V_inf?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ (S): You/we/they:

You/we/they + are + V-bare

You/we/they + am V-ing

You/we/they + are + V-ed

You/we/they + are + V-ing...

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường:

(+) S + V/ V(s/es) +...

(-) S do/ does + not + V +…

(?) Do/ Does + S + V?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:

Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Khẳng định: S + have/has + not + V3/ed + O

Phủ định: S + have/has + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn 3 trong các cách sử dụng của Thì hiện tại đơn dưới đây:

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn 4 trong các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?