E.10 - NEW - U.2

E.10 - NEW - U.2

10th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

TEST UNIT 4 E7

TEST UNIT 4 E7

7th Grade - University

50 Qs

English 9 unit 2 vocabulary

English 9 unit 2 vocabulary

8th - 12th Grade

50 Qs

 Tiếng Anh lớp  3

Tiếng Anh lớp 3

3rd Grade - University

50 Qs

CAM 16 TEST 1 (2)

CAM 16 TEST 1 (2)

9th - 12th Grade

45 Qs

ENGLISH 10-UNIT1-FILL

ENGLISH 10-UNIT1-FILL

10th Grade

52 Qs

B2L10單字複習 (Beginner)

B2L10單字複習 (Beginner)

10th Grade

46 Qs

TOEIC READING VOCAB 141-165

TOEIC READING VOCAB 141-165

10th Grade

50 Qs

E.10 - NEW - U.2

E.10 - NEW - U.2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Tien Van

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concert

(n)

/ˈkɒnsət/

khán giả

nhạc cổ điển

buổi hòa nhạc

huyền thoại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

audience

(n)

/ˈɔːdiəns/

vụ mùa

cơ hội

khán giả

địa phương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

folk tale

(n)

/ˈfəʊk teɪl/

nhạc cổ điển

buổi hòa nhạc

truyện dân gian

kỉ niệm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

legend

(n)

/ˈledʒənd/

ban nhạc

vai trò

huyền thoại

bi kịch

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

celebrate

(v)

/ˈselɪbreɪt/

giữa hiệp

to lớn

kỉ niệm

chúc mừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talented 

(a)

/ˈtæləntɪd/

độc đáo

địa phương

tài năng

huyền thoại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stage

(n)

/steɪdʒ/

nhạc kịch

chính kịch

sân khấu

hài kịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?