Từ vựng 第一天

Từ vựng 第一天

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nguyên Nhân - Kết Quả

Nguyên Nhân - Kết Quả

University

10 Qs

12E2's 19/11

12E2's 19/11

12th Grade

11 Qs

BÀI LUYỆN TẬP ĐĂM SĂN ĐI BẮT NỮ THẦN MẶT TRỜI

BÀI LUYỆN TẬP ĐĂM SĂN ĐI BẮT NỮ THẦN MẶT TRỜI

10th Grade

10 Qs

Kiểm tra về Hệ sinh thái

Kiểm tra về Hệ sinh thái

12th Grade

12 Qs

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

11th Grade

10 Qs

bài 23

bài 23

12th Grade

13 Qs

Từ vựng 第一天

Từ vựng 第一天

Assessment

Quiz

Others

Hard

Created by

Ngân Phan

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

脚 là gì?

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Rong2 yi4 là phiên âm của từ nào?

容易

绒衣

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

腿 là gì

Chân

Bàn chân

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 难

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

疼 là gì

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 树

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Các cô ấy

他们

她们

它们

Answer explanation

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?