6 + 7 과. 주말 + 물건 사기 (1)

6 + 7 과. 주말 + 물건 사기 (1)

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

7과 - 물건 사기 (어휘와 문법)

7과 - 물건 사기 (어휘와 문법)

KG - Professional Development

20 Qs

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

University

20 Qs

은행이 어디에 있습니까?

은행이 어디에 있습니까?

University

18 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

THTH 1 - Bài 7

THTH 1 - Bài 7

University

22 Qs

mini game

mini game

University

21 Qs

SXCT CỘT IV

SXCT CỘT IV

University

24 Qs

6 + 7 과. 주말 + 물건 사기 (1)

6 + 7 과. 주말 + 물건 사기 (1)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Thị Trần Huyền

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Cắm trại" trong tiếng Hàn là gì?

등산하다

영화를 보다

운동하다

캠핑하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"외식하다" có nghĩa là gì?

Đi dạo

Đi ăn ngoài

Đi dạo

Gặp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

" Đi dã ngoại" trong tiếng Hàn là gì?

소퐁가다

소풍가다

쇼핑하다

쇼풍가다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

" 1 quả táo" trong tiếng Hàn là gì?

사과 하나 개

한 사과 개

사과 한 개

개 사과 한

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống: "교실에 아홉 .....이 있습니다." ( Trong phòng học có 9 người.)

마리

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống: " 고양이 세 .....를 사고 싶어요."

마리

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi muốn đếm "CHÉN, LY, CỐC" thì sử dụng danh từ chỉ đơn vị nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?