G8_Unit 6_Lifestyles

G8_Unit 6_Lifestyles

6th - 8th Grade

153 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG ANH 6 HỌC KÌ 1

TIẾNG ANH 6 HỌC KÌ 1

6th Grade

158 Qs

Unit 7 - Traffic

Unit 7 - Traffic

7th Grade

150 Qs

Twister Day

Twister Day

8th - 12th Grade

152 Qs

Question Bank for Grade 6 English

Question Bank for Grade 6 English

6th Grade

149 Qs

ôn tập HK1

ôn tập HK1

6th - 8th Grade

148 Qs

MIDTERM study session

MIDTERM study session

8th Grade

150 Qs

QAnh - 2022 W18-W21 - FILL

QAnh - 2022 W18-W21 - FILL

6th - 9th Grade

157 Qs

Modal verbs

Modal verbs

6th - 8th Grade

152 Qs

G8_Unit 6_Lifestyles

G8_Unit 6_Lifestyles

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Thuc Quang

Used 1+ times

FREE Resource

153 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

adopt
thực hiện (v)
thói quen (n)
lời chào (n)
chào hỏi ai bằng cái gì
chào, chào hỏi (v)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

alive
tồn tại, còn sống (adj)
thực hiện (v)
thói quen (n)
lời chào (n)
chào hỏi ai bằng cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

behave
cư xử (v)
tồn tại, còn sống (adj)
thực hiện (v)
thói quen (n)
lời chào (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

best-known
nổi tiếng nhất (adj)
cư xử (v)
tồn tại, còn sống (adj)
thực hiện (v)
thói quen (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bow
cúi mình (v)
nổi tiếng nhất (adj)
cư xử (v)
tồn tại, còn sống (adj)
thực hiện (v)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bow to sb
cúi đầu trước ai
cúi mình (v)
nổi tiếng nhất (adj)
cư xử (v)
tồn tại, còn sống (adj)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

common
phổ biến, thông thường (adj)
cúi đầu trước ai
cúi mình (v)
nổi tiếng nhất (adj)
cư xử (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?